Có 2 kết quả:
滅音器 miè yīn qì ㄇㄧㄝˋ ㄧㄣ ㄑㄧˋ • 灭音器 miè yīn qì ㄇㄧㄝˋ ㄧㄣ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
muffler (of an internal combustion engine)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
muffler (of an internal combustion engine)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh